越南语中文95句
Thứ Hai, 3 tháng 3, 2014
Ảnh minh họa
•1.Xin chào你好
•2.Xin lỗi对不起
•3.Cảm ơn谢谢
•4.Tạm biệt再见
•5.Hẹn gặp lại再见(下次见)
•6.Anh có khỏe không你好吗
•7.Tôi khỏe我很好
•8.Tôi mệt我累了
•9.Rất vui được gặp anh遇到你很高兴
•10.Tôi tên là John我的名字叫约翰
•11.Anh tên là gì?你叫什么名字
•12.Đây là anh Peter这是彼得先生
•13.Kia là chị Linda这是琳达小姐
•14.Anh ấy là bạn tôi这是我朋友
•15.Tôi còn độc
thân我还是单身
•16.Tôi đã có gia đình我已经结婚了
•17.Tôi có 2 con: một trai, một gái我有两个孩子,一个是男孩,一个是女孩
•18.Đây là con
trai tôi这是我儿子
•19.Đây là
chồng tôi这是我丈夫
20.Cô ấy
là vợ tôi这是我妻子
•21.Tôi là khách du lịch我是个游客
•22.Tôi là người Anh我是英国人
•23.Tôi sông ở Luân Đôn我住在伦敦
•24.Tôi từ Chicaco đến我来自芝加哥
•25.Tôi là người Paris我是巴黎人
•26.Quê của tôi ở Seoul我的家乡在汉城
•27.Tôi không hiểu我不明白
•28.Tôi hiểu rồi我知道了
•29.Tôi không biết tiếng
Việt我不懂越南语
•30.Tôi không nóiđược tiếng
Việt我不会讲越南语
•31.Xin
nói chầm chậm请慢点说
•32.Vui
lặp lòng lặp lại请重复一遍
•33.Vui
lòng nói bằng tiếng Anh请说英语
•34."Table"
tiếng Việt nói thế nào“table”这个单词用越南语怎么说
•35."Dĩ
nhiên" nghĩa là gì?“Dĩ nhiên”的意思是什么呢
•36.Anh đợi một chút
nhé?你等一下好吗
•37.Xin
đợi 5 phút请等五分钟
•38.Đợi
một chút稍等
•39.Ngày
mai gặp lại nhé明天见
•40.Chúng
ta sẽ gặp nhau ở đâu?我们在哪里见面呢
•41.Chúng ta gặp nhau ở đây nhé我们在这里见面好吗
•42.Xin lỗi, ngày mai tôi bận对不起,我明天没有空
•43.Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền?不好意思,这个多少钱
•44.Làm ơn tính tiền.劳驾,买单
•45.Cho tôi xem cái kia给我看一下那个
•46.Chị có cái nào lớn hơn không你有哪个大点的吗
•47.Tôi thích cái màu xanh dương我喜欢蓝色的那个
•48.Hơi đắt有点贵
•49.Đắt quá太贵了
•50.Xin đừng nói thách不要给太高的价钱
•51.Tôi chỉ xem thôi我只是看看
•52.Được, tôi mua.好的,我买
•53.Để tôi suy nghĩ让我考虑一下
•54.Cho tôi đến khách sạn Rex带我到Rex宾馆
•55.Vui lòng dừng lại ở kia请停在那边
•56.Vui lòng rẽ phải请右转
•57.Đồn cát ở đâu ạ?警察局在哪里
•58.Đại sứ quán Nhật ở đâu?日本大使馆在哪里
•59.Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu?泰国领事馆馆长在哪里
60.Đường
nào đến sân bay?哪条路到机场
•61.Xin cho xem thực đơn请给我看一下菜单
•62.Cho tôi một tô phở bò给我一碗牛肉粉
•63.Cho tôi một tí ớt请给我一点红辣椒
•64.Tôi không thích ngọt我不喜欢甜的
•65.Cho tôi một ly cà phê给我一杯咖啡
•66.Vui lòng cho thêm một chai bia 333
nữa再来一瓶333牌啤酒
•67.Bây giờ là mấy giờ ạ现在几点了
•68.Bảy giờ 30 phút七点半
•69.Hôm nay là thứ mấy今天星期几
•70.Hôm nay là thứ ba今天星期二
•71.Cho tôi một vé đi Hà Nội给我一张去河内的票
•72.Tôi muốn mua vé
nằm我买一张卧铺票
•73.Tôi muốn mua vé
khứ hồi我要买一张往返票
•74.Phòng vé máy bay ở đâu ạ?航空售票出在哪里
•75.Bao nhiêu tiền một vé?一张票多少钱
•76.Mấy giờ xe lửa chạy?火车几点启程
•77.Mấy giờ máy bay đến?飞机几点到
•78.Hải quan ở đâu ạ?海关在哪里
•79.Nơi gửi hành lý ở đâu?行李寄存处在哪里
•80.Tôi muốn xin một Visa我要申请一份签证
•81.Xin
lỗi ,trạm xe buýt ở đâu?不好意思,公车站在哪里
•82.Gần
đây có bưu điện không?附近有邮局吗
•83.Gần
đây có chỗ đổi tiền không?这附近有换钱的地方吗
•84.Tôi
muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt我要换100美金成越南盾
•85.Chỗ này có thể lên mạng được không?这里可以上网吗
•86.Tôi có
thể đọc email ở đâu?我在那里可以收邮件
•87.Một
internet bao niêu tiền上网每个小时多少钱
•88.Ở đâu
có phòng trọ哪里有租房
•89.Tôi
muốn thuê một chiếc xe đạp我想租一辆自行车
•90.Một
ngày bao nhiêu tiền多少钱一天
•92.Tôi muốn thuê một phòng đôi我想租一个有两个房间的房子
•93.Đây là hộ chiếu của tôi这是我的护照
•94.Hôm nay trời nóng quá今天热死了
•95.Ngày mai, trời mưa không?明天下雨吗
Bài liên quan
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét